Trong thời gian qua, hình thức cho vay ngang hàng tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, đem lại nhiều lợi ích đáng kể. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Do đó, việc các cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường giám sát và quản lý chặt chẽ hơn là vô cùng quan trọng, nhằm đảm bảo nền tài chính quốc gia phát triển một cách lành mạnh, an toàn và bền vững trong giai đoạn tới.
Giới thiệu về mô hình cho vay ngang hàng (P2P lending)
Cho vay ngang hàng (Peer-to-peer lending, viết tắt là P2P Lending) là một phương thức cho vay hiện đại, dựa trên nền tảng công nghệ số, cho phép người vay và người cho vay kết nối trực tiếp mà không cần qua trung gian tài chính. Trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, mô hình này đã bùng nổ và phát triển mạnh mẽ tại nhiều quốc gia, trở thành một kênh cung cấp vốn mới, đóng góp tích cực vào việc phát triển nền tài chính toàn diện. Người vay có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn nhờ vào mô hình này. Tuy nhiên, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, P2P Lending cũng ẩn chứa nhiều rủi ro cho các bên tham gia, có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế xã hội và an ninh trật tự của quốc gia.
Kinh nghiệm phát triển mô hình vay ngang hàng ở một số nước
Hoạt động cho vay ngang hàng ở Anh
Anh Quốc được coi là một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực P2P Lending. Năm 2014, Cơ quan Kiểm soát Tài chính (Financial Conduct Authority – FCA) đã ban hành các quy định để quản lý mô hình này, liên tục theo dõi và điều chỉnh dựa trên tình hình thực tiễn.
Tháng 6/2019, FCA đã cập nhật bộ quy tắc áp dụng từ ngày 9/12/2019, trong đó một thay đổi quan trọng là bảo vệ nhà đầu tư, không cho phép họ đầu tư hơn 10% tài sản nếu chưa được tư vấn đầy đủ. Các nhà đầu tư phải được đánh giá về kiến thức và kinh nghiệm trước khi tham gia đầu tư vào P2P Lending. Quy tắc cũng yêu cầu đánh giá và quản lý rủi ro, định giá của các doanh nghiệp và các nền tảng kinh doanh phức tạp, đồng thời kiểm soát chặt chẽ hoạt động quảng bá. Doanh nghiệp P2P Lending phải cung cấp thông tin rõ ràng cho nhà đầu tư và có kế hoạch dự phòng cho trường hợp phá sản.
Kinh nghiệm phát triển vay ngang hàng từ Mỹ
Tại Mỹ, mô hình P2P Lending xuất hiện từ năm 2006 với công ty tiên phong là Prosper. Trước năm 2008, các công ty P2P Lending ít bị quản lý, nhưng từ năm 2008, Ủy ban Chứng khoán và sàn Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã yêu cầu các công ty này tuân thủ Đạo luật Chứng khoán.
Các công ty phải được SEC cấp phép và báo cáo hoạt động định kỳ. Các khoản vay phải có sự tham gia của ngân hàng để đảm bảo quyền lợi cho người vay. Công ty P2P Lending chỉ được huy động tối đa 1,07 triệu USD mỗi năm từ một nhà đầu tư, và giới hạn đầu tư của cá nhân được tính bằng tổng các khoản đầu tư trong vòng 12 tháng.
Mô hình vay ngang hàng ở Trung Quốc
Trung Quốc là một trong những quốc gia có mô hình P2P Lending phát triển nhanh nhất, với tổng dư nợ ước tính khoảng 200 tỷ USD. Mô hình này chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, nhiều công ty P2P Lending đã gặp vấn đề do không được kiểm soát chặt chẽ.
Từ năm 2015, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã ban hành nhiều quy định để thúc đẩy sự phát triển an toàn của tài chính trực tuyến. Năm 2016, Ủy ban Điều tiết Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) đã ban hành bộ quy tắc nghiêm ngặt, cấm đảm bảo lợi tức cho người cho vay và giới hạn mức cho vay. Các công ty P2P Lending không được phát hành chứng khoán và phải đảm bảo tiền của nhà đầu tư được giữ trong tài khoản giám sát. Từ tháng 6/2018, chính quyền địa phương phải đánh giá và đăng ký các doanh nghiệp P2P Lending đủ điều kiện.
Kinh nghiệm từ thị trường Singapore
Ngân hàng Trung ương Singapore (Monetary Authority of Singapore – MAS) chịu trách nhiệm đảm bảo lợi thế cạnh tranh của ngành tài chính. Các công ty P2P Lending tại Singapore phải được MAS cấp giấy phép dịch vụ thị trường vốn và không được tự quản lý tiền của nhà đầu tư mà phải gửi vào đơn vị ký quỹ độc lập. Số tiền vay cá nhân tối đa là 100.000 USD, người vay phải viết giấy xác nhận nợ cho nhà đầu tư. Các công ty P2P Lending phải đảm bảo người vay hiểu rõ các quy định này.
Bài học từ mô hình vay ngang hàng Malaysia
Năm 2016, Ủy ban Chứng khoán Quốc gia Malaysia (SC) đã ban hành các quy định về P2P Lending, biến Malaysia thành quốc gia ASEAN đầu tiên luật hóa mô hình này. Các công ty P2P Lending phải được SC chấp thuận mới được hoạt động và chỉ được phục vụ doanh nghiệp. Các công ty phải tuân thủ đạo luật Companies Act 1965 với số vốn tối thiểu 5 triệu ringgit và có hệ thống chấm điểm rủi ro minh bạch.
Tiền của nhà đầu tư và người vay phải được gửi vào tài khoản ủy thác của bên thứ 3. Lãi suất cho vay không vượt quá 18%/năm. Không có giới hạn số tiền huy động nhưng doanh nghiệp chỉ được giải ngân khi huy động đủ 80% vốn mong muốn. SC khuyến cáo nhà đầu tư không nên đầu tư quá 50.000 ringgit để hạn chế rủi ro.
Thực trạng mô hình vay ngang hàng tại Việt Nam và một số giải pháp gợi ý
Thực trạng P2P Lending ở Việt Nam
Chưa có hành lang pháp lý cho P2P Lending
Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý cụ thể cho P2P Lending. Các công ty trong lĩnh vực này thường đăng ký dưới dạng công ty tư vấn đầu tư, và quan hệ cho vay được coi là quan hệ dân sự. Với sự phát triển nhanh chóng của các công ty công nghệ tài chính (Fintech), hiện có khoảng 40 công ty hoạt động trong lĩnh vực này, bao gồm những tên tuổi như Lenbiz và Tima. Một số công ty đã đạt được hiệu quả, đặc biệt khi tập trung vào thị trường doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Vẫn còn nhiều vấn đề phát sinh
Dù mang lại nhiều lợi ích, P2P Lending tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thiếu khuôn khổ pháp lý là một vấn đề lớn, dẫn đến việc áp dụng lãi suất cao không thực tế để thu hút người cho vay, quảng cáo thiếu minh bạch về lợi nhuận, và không cung cấp thông tin chính xác về rủi ro. Khi xảy ra tranh chấp, người cho vay có thể mất trắng số tiền đã cho vay và khó truy đòi trách nhiệm từ các công ty cung cấp nền tảng.
Biến tướng và vi phạm pháp luật
Ngân hàng Nhà nước đã phát hiện các hoạt động biến tướng và vi phạm pháp luật về tín dụng, đặc biệt từ các công ty nước ngoài có nguồn lực tài chính mạnh. Để hạn chế tiêu cực, Ngân hàng Nhà nước đã tổ chức hội thảo và khuyến cáo người dân nên cẩn trọng khi tham gia P2P Lending. Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng cũng đã đưa ra khuyến cáo người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ trước khi cung cấp thông tin cá nhân và nghiên cứu kỹ hợp đồng trước khi ký kết, cũng như chi phí phải trả khi tham gia vay trực tuyến.
Một số gợi ý cải tiến đối với Việt Nam
Công nhận và quản lý P2P Lending
Trước tiên, cần công nhận P2P Lending và cho phép hoạt động của các công ty trong lĩnh vực này. Song song đó, cần ban hành các văn bản pháp luật để quản lý, quy định rõ các điều kiện cần thiết như mức vốn tối thiểu, mức cho vay tối đa, tiêu chuẩn công nghệ, và điều kiện đội ngũ lãnh đạo. Đồng thời, phải có quy định về kiểm tra, giám sát và trách nhiệm của các công ty P2P Lending.
Quy định trách nhiệm của cơ quan quản lý
Cần quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan quản lý nhà nước về tài chính, ngân hàng, chính quyền địa phương, và các hiệp hội để quản lý hiệu quả hoạt động P2P Lending.
Quản lý rủi ro hệ thống
Nghiên cứu các giải pháp để quản lý rủi ro hệ thống và khủng hoảng truyền thông giữa thị trường P2P Lending và thị trường tài chính nhằm ngăn chặn rủi ro lan truyền có thể xảy ra.
Đảm bảo an toàn thị trường
Quy định cụ thể các nội dung đảm bảo an toàn cho thị trường, như giới hạn đầu tư tối đa của người vay và người cho vay, vốn an toàn tối thiểu của tổ chức cung cấp dịch vụ, thiết lập quỹ dự phòng bù đắp rủi ro, bắt buộc mua bảo hiểm tín dụng cho nhà đầu tư, và quy định về bảo mật thông tin.
Nâng cao nhận thức về tài chính
Xây dựng chiến lược quốc gia về tài chính toàn diện, giúp người dân nâng cao nhận thức về P2P Lending và các kiến thức cơ bản về tài chính, ngân hàng.
Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin
Nhà nước cần nâng cấp hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin, xây dựng chính quyền điện tử và đào tạo đội ngũ cán bộ có đủ năng lực về tài chính, tiền tệ và công nghệ thông tin để quản lý và phát triển P2P Lending.
Hệ thống chấm điểm rủi ro
Các công ty P2P Lending phải xây dựng hệ thống chấm điểm rủi ro tín dụng công khai, minh bạch và quy trình thẩm định người vay, theo dõi giám sát sau khi cho vay. Số tiền của nhà đầu tư và người vay phải được gửi tại tài khoản ủy thác của bên thứ ba trước khi thực hiện giao dịch.
Kiểm tra và xử lý vi phạm
Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về P2P Lending. Xử lý nghiêm các cá nhân, tổ chức hoạt động mà không đăng ký kinh doanh P2P Lending.